🔍
Search:
TRUYỀN THỐNG
🌟
TRUYỀN THỐNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오면서 고유하게 만들어진 사상, 관습, 행동 등의 양식.
1
TRUYỀN THỐNG:
Kiểu mẫu hành động, tập quán, tư tưởng được tạo ra một cách cố hữu và được truyền lại từ đời trước trong cộng đồng hay tập thể nào đó.
-
Danh từ
-
1
예전부터 있어 전해 내려옴.
1
TRUYỀN THỐNG:
Sự có từ xưa và truyền lại.
-
Danh từ
-
1
한 지역에 예전부터 있어 온 시장.
1
CHỢ TRUYỀN THỐNG:
Chợ vốn có từ xưa ở khu vực nào đó.
-
☆☆
Danh từ
-
1
어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오는 것.
1
TÍNH TRUYỀN THỐNG:
Cái được truyền lại từ đời trước trong cộng đồng hay tập thể nào đó.
-
Danh từ
-
1
전통적으로 전해 내려오는 아름다움.
1
VẺ ĐẸP TRUYỀN THỐNG:
Vẻ đẹp được truyền giữ lại mang tính truyền thống.
-
☆
Danh từ
-
1
그 나라에서 생겨나 전해 내려오는 그 나라 고유의 문화.
1
VĂN HÓA TRUYỀN THỐNG:
Văn hóa đặc trưng xuất hiện ở một nước và được lưu truyền ở nước đó.
-
Danh từ
-
1
(옛날에) 어른이 된 남자가 머리에 쓰던 테가 넓고 둥근 모자.
1
GAT; MŨ TRUYỀN THỐNG:
(ngày xưa) Mũ tròn và rộng vành, dành cho nam giới đã trưởng thành đội lên đầu.
-
☆
Danh từ
-
1
민간의 풍속이나 문화.
1
DÂN TỘC, TRUYỀN THỐNG:
Phong tục hay văn hóa dân gian.
-
Danh từ
-
1
전통적으로 치르는 결혼식.
1
HÔN LỄ (TRUYỀN THỐNG):
Lễ cưới được cử hành theo truyền thống.
-
☆☆
Định từ
-
1
어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오는.
1
MANG TÍNH TRUYỀN THỐNG:
Được truyền lại từ đời trước trong cộng đồng hay tập thể nào đó.
-
Danh từ
-
1
전통적인 결혼식을 올릴 때 차려 놓는 큰상.
1
BÀN CƯỚI (TRUYỀN THỐNG):
Bàn lớn được đặt khi tổ chức lễ cưới truyền thống.
-
Danh từ
-
1
전통적인 결혼식을 치르는 장소.
1
SẢNH CƯỚI (TRUYỀN THỐNG):
Địa điểm cử hành lễ cưới truyền thống.
-
Danh từ
-
1
한국의 전통 결혼식 때 신부가 입는 옷.
1
HWALOT; CƯỚI TRUYỀN THỐNG:
Quần áo mà cô dâu mặc trong hôn lễ truyền thống của Hàn Quốc.
-
Danh từ
-
1
한국의 전통 노래를 아주 잘 부르는 사람.
1
DANH CA (NHẠC TRUYỀN THỐNG):
Người hát rất hay bài hát truyền thống của Hàn Quốc.
-
Danh từ
-
1
옛날 조선 시대에 남자들이 예복으로 입던, 소매가 넓고 길이가 긴 겉옷.
1
TOPO, ÁO CHOÀNG TRUYỀN THỐNG:
Áo choàng của nam giới thời Choson ngày trước, tay dài và rộng, được mặc như lễ phục.
-
Danh từ
-
1
천으로 발 모양과 비슷하게 만들어 주로 한복을 입을 때 양말처럼 발에 신는 물건.
1
BEOSEON, BÍT TẤT TRUYỀN THỐNG:
Đồ vật đi vào chân giống như đôi tất chủ yếu dùng khi mặc Hanbok, được làm bằng vải giống như hình dáng của chân.
-
Danh từ
-
1
갓을 머리에 쓰기 위해 갓 양쪽에 다는 끈.
1
GASKKEUN; QUAI MŨ TRUYỀN THỐNG:
Dây buộc hai bên mũ truyền thống để đội lên đầu.
-
☆
Danh từ
-
1
사물이나 일이 생겨남. 또는 그 사물이나 일이 생겨난 내력.
1
CĂN NGUYÊN, GỐC RỄ, TRUYỀN THỐNG:
Việc sự vật hay sự việc xuất hiện. Hoặc nguồn gốc mà sự vật hay sự việc xuất hiện.
-
Danh từ
-
1
한국의 전통적인 식단에 따라 여러 가지 음식이 나오는 정식.
1
BỮA ĂN TRUYỀN THỐNG CỦA HÀN QUỐC:
Món ăn gồm nhiều món được đưa ra theo thực đơn truyền thống của Hàn Quốc.
-
Danh từ
-
1
사라지거나 끊어지지 않고 이어지는 전통.
1
TRUYỀN THỐNG, SỰ SỐNG, SỰ TỒN TẠI:
Truyền thống không mất đi hay chấm dứt mà được nối tiếp.
🌟
TRUYỀN THỐNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
여자가 한복 차림일 때 치마 안에 입는 바지 모양의 속옷.
1.
SOKGOT; QUẦN MẶC BÊN TRONG CỦA PHỤ NỮ:
Quần mặc bên trong váy khi phụ nữ mặc bộ trang phục truyền thống Hanbok.
-
☆
Danh từ
-
1.
우리나라 전통 의술로 환자를 치료하는 의원.
1.
VIỆN Y HỌC DÂN TỘC HÀN, VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN HÀN:
Viện y học chữa trị bệnh nhân theo y học truyền thống của Hàn Quốc.
-
Danh từ
-
1.
고려 말기부터 발달하여 조선 시대에 많이 지어진 우리나라 고유의 시.
1.
SIJO; THƠ SIJO:
Thơ truyền thống của Hàn Quốc, xuất hiện vào khoảng cuối thời đại Koryo và được sáng tác phổ biến vào thời đại Joseon.
-
Danh từ
-
1.
나팔 모양으로 된 우리나라 고유의 관악기.
1.
TAEPYEONGSO; CÂY TIÊU THÁI BÌNH:
Nhạc cụ thổi truyền thống của Hàn Quốc, có hình cái kèn.
-
☆
Danh từ
-
1.
한복의 윗옷.
1.
JEOGORI; ÁO CỦA BỘ HANBOK:
Phần áo trên của bộ hanbok - trang phục truyền thống của người Hàn Quốc.
-
Danh từ
-
1.
한국 전통 주택에서 대문 옆에 있는 작은 방.
1.
MUNGANBANG; PHÒNG PHÍA CỬA:
Căn phòng nhỏ ngay cạnh cổng lớn của ngôi nhà truyền thống Hàn Quốc.
-
☆
Danh từ
-
1.
이야기를 노래로 부르는 한국 전통 음악. 북 장단에 맞추어 몸짓과 이야기를 섞어 가며 노래한다. 흥부가, 춘향가, 심청가, 적벽가, 수궁가의 다섯 마당이 대표적이다.
1.
PANSORI:
Thể loại âm nhạc truyền thống Hàn Quốc hát kể lại câu chuyện bằng lời hát. Hát theo nhịp trống kết hợp với động tác cơ thể diễn tả câu chuyện.Tiêu biểu là năm trường đoạn Heungbuga, Chunhyangga, Simcheongga, Jeokbyeokga, Sugungga.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
한 나라의 구성원이 되는 자격.
1.
QUỐC TỊCH:
Tư cách trở thành thành viên của một nước.
-
2.
비행기나 배가 소속되어 있는 나라.
2.
QUỐC TỊCH:
Quốc gia mà tàu thuyền hay máy bay trực thuộc.
-
3.
한 나라의 문화나 전통 등의 특색을 나타내는 것.
3.
QUỐC TỊCH:
Việc thể hiện những nét đặc sắc của văn hóa hay truyền thống của một nước.
-
Danh từ
-
1.
그림을 모아서 만든 책.
1.
HỌA BÁO, BÁO ẢNH:
Sách được làm ra bằng cách tập hợp các bức tranh.
-
2.
화가의 계통, 전통 등을 적어 놓은 책.
2.
SÁCH TIỂU SỬ DANH HỌA:
Sách ghi lại truyền thống, trường phái... của họa sĩ.
-
Danh từ
-
1.
한국의 전통 인형극에 등장하는 인형.
1.
KKOKDUKEKSI; CON RỐI:
Búp bê xuất hiện trong kịch rối truyền thống của Hàn Quốc.
-
2.
(비유적으로) 남이 시키는 대로 하는 사람이나 조직.
2.
KKOKDUKEKSI; CON RỐI, BÙ NHÌN:
(Cách nói ẩn dụ) Người hoặc tổ chức làm theo lời sai bảo của người khác.
-
Danh từ
-
1.
전통적인 결혼식을 올릴 때 차려 놓는 큰상.
1.
BÀN CƯỚI (TRUYỀN THỐNG):
Bàn lớn được đặt khi tổ chức lễ cưới truyền thống.
-
Danh từ
-
1.
과거의 모양, 제도, 사상, 풍습 등으로 돌아가려는 태도.
1.
CHỦ NGHĨA HỒI CỔ:
Thái độ muốn quay lại với những thứ đã qua như hình dạng, chế độ, tư tưởng, phong tục.
-
2.
자기 나라의 전통 문화만을 중요하게 생각하고 외국의 것은 거부하는 사고방식.
2.
CHỦ NGHĨA XEM TRỌNG TRUYỀN THỐNG:
Tư tưởng chỉ coi trọng văn hoá truyền thống của đất nước mình và từ chối những thứ nước ngoài.
-
Danh từ
-
1.
제기를 차면서 노는 한국의 전통 놀이.
1.
JEGICHAGI; MÔN ĐÁ CẦU, TRÒ ĐÁ CẦU:
Trò chơi truyền thống của Hàn Quốc, đá cầu và chơi.
-
Danh từ
-
1.
엿기름 우린 물에 밥을 넣어 삭힌 후 설탕을 넣고 끓여 만드는, 단맛의 한국 전통 음료.
1.
GAMJU; NƯỚC GẠO NGỌT:
Thức uống truyền thống của Hàn Quốc có vị ngọt, được làm bằng cách cho cơm vào nước mạch nha, sau khi lên men thì cho đường vào đun sôi.
-
2.
제사에 사용하는, 쓰지 않은 달콤한 맛의 술.
2.
GAMJU; CAM TỬU, RƯỢU NGỌT:
Rượu có vị ngọt không đắng, sử dụng vào việc cúng tế.
-
Danh từ
-
1.
한국의 전통 결혼식 때 신부가 입는 옷.
1.
HWALOT; CƯỚI TRUYỀN THỐNG:
Quần áo mà cô dâu mặc trong hôn lễ truyền thống của Hàn Quốc.
-
Danh từ
-
1.
그 지방에서 고유한 품종의 벌이 모은 꿀.
1.
MẬT ONG BẢN ĐỊA, MẬT ONG BẢN XỨ:
Mật ong do ong thuộc giống truyền thống của địa phương đó tạo ra.
-
Danh từ
-
1.
여자의 저고리 중에서 속에 입는 저고리.
1.
SOKJEOGIRI; ÁO JEOGORI LÓT BÊN TRONG:
Chiếc áo jeo-go-ri mặc lót bên trong của phụ nữ khi mặc áo truyền thống.
-
Danh từ
-
1.
한지의 한 종류로 주로 문을 바르는 데 쓰는 종이.
1.
CHANGHOJI; GIẤY DÁN CỬA:
Một loại giấy truyền thống Hàn Quốc, chủ yếu được dùng để dán cửa.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
한국의 전통 의복.
1.
HANBOK; HÀN PHỤC:
Y phục truyền thống của Hàn Quốc.
-
Danh từ
-
1.
대나무에 13개의 구멍을 뚫어서 만든, 입술에 가로로 대고 부는 한국의 전통 악기.
1.
CÂY SÁO DAEGUEM:
Một loại nhạc cụ truyền thống của Hàn Quốc được làm bằng cách khoét 13 lỗ trên cây tre, để ngang môi và thổi.